bỏ thầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ thầu+ verb
- To tender
- bỏ thầu xây một cái cầu
to tender for the construction of a bridge
- bỏ thầu xây một cái cầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ thầu"
Lượt xem: 626